中文 Trung Quốc
一輪
一轮
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
- đầu tiên vòng hoặc giai đoạn (của một trận đấu, bầu cử, cuộc đàm phán, kế hoạch chính sách vv)
一輪 一轮 phát âm tiếng Việt:Giải thích tiếng Anh- first round or stage (of a match, election, talks, planned policy etc)