中文 Trung Quốc
一直往前
一直往前
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
thẳng về phía trước
一直往前 一直往前 phát âm tiếng Việt:
[yi1 zhi2 wang3 qian2]
Giải thích tiếng Anh
straight ahead
一相情願 一相情愿
一眨眼 一眨眼
一眼 一眼
一眼看穿 一眼看穿
一睹 一睹
一瞥 一瞥