中文 Trung Quốc
  • 一直往前 繁體中文 tranditional chinese一直往前
  • 一直往前 简体中文 tranditional chinese一直往前
越南文 Vietnamese việt Giải thích:

  • thẳng về phía trước
一直往前 一直往前 phát âm tiếng Việt:
  • [yi1 zhi2 wang3 qian2]

Giải thích tiếng Anh
  • straight ahead