中文 Trung Quốc
一瞥
一瞥
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
trong nháy mắt
mùi
一瞥 一瞥 phát âm tiếng Việt:
[yi1 pie1]
Giải thích tiếng Anh
glance
glimpse
一瞬 一瞬
一瞬間 一瞬间
一矢中的 一矢中的
一石二鳥 一石二鸟
一神教 一神教
一神論 一神论