中文 Trung Quốc
一眼看穿
一眼看穿
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
để xem thông qua một cái gì đó nháy mắt đầu tiên (thành ngữ)
一眼看穿 一眼看穿 phát âm tiếng Việt:
[yi1 yan3 kan4 chuan1]
Giải thích tiếng Anh
to see through something at first glance (idiom)
一睹 一睹
一瞥 一瞥
一瞬 一瞬
一矢中的 一矢中的
一知半解 一知半解
一石二鳥 一石二鸟