中文 Trung Quốc
一百一
一百一
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
không lầm lổi
hoàn hảo
一百一 一百一 phát âm tiếng Việt:
[yi1 bai3 yi1]
Giải thích tiếng Anh
faultless
impeccable
一盤散沙 一盘散沙
一目了然 一目了然
一目十行 一目十行
一直 一直
一直以來 一直以来
一直往前 一直往前