中文 Trung Quốc
一炮打響
一炮打响
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
để giành chiến thắng ngay lập tức thành công (thành ngữ)
để bắt đầu thành công
一炮打響 一炮打响 phát âm tiếng Việt:
[yi1 pao4 da3 xiang3]
Giải thích tiếng Anh
to win instant success (idiom)
to start off successfully
一炮而紅 一炮而红
一無所動 一无所动
一無所有 一无所有
一無所知 一无所知
一無所聞 一无所闻
一無所長 一无所长