中文 Trung Quốc
一準
一准
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
chắc chắn
一準 一准 phát âm tiếng Việt:
[yi1 zhun3]
Giải thích tiếng Anh
certainly
一溜煙 一溜烟
一潭死水 一潭死水
一炮打響 一炮打响
一無所動 一无所动
一無所有 一无所有
一無所獲 一无所获