中文 Trung Quốc
  • 一清二楚 繁體中文 tranditional chinese一清二楚
  • 一清二楚 简体中文 tranditional chinese一清二楚
越南文 Vietnamese việt Giải thích:

  • phải rất rõ ràng về sth (thành ngữ)
一清二楚 一清二楚 phát âm tiếng Việt:
  • [yi1 qing1 er4 chu3]

Giải thích tiếng Anh
  • to be very clear about sth (idiom)