中文 Trung Quốc
一清早
一清早
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
sớm vào buổi sáng
一清早 一清早 phát âm tiếng Việt:
[yi1 qing1 zao3]
Giải thích tiếng Anh
early in the morning
一準 一准
一溜煙 一溜烟
一潭死水 一潭死水
一炮而紅 一炮而红
一無所動 一无所动
一無所有 一无所有