中文 Trung Quốc- B超
- B超
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
- B-chế độ siêu âm
- trước khi sinh siêu âm quét
- Abbr cho B型超聲| B型超声 [B xing2 chao1 sheng1]
B超 B超 phát âm tiếng Việt:Giải thích tiếng Anh- B-mode ultrasonography
- prenatal ultrasound scan
- abbr. for B型超聲|B型超声[B xing2 chao1 sheng1]