中文 Trung Quốc
G點
G点
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
Gräfenberg Spot
G-Spot
G點 G点 phát âm tiếng Việt:
[G dian3]
Giải thích tiếng Anh
Gräfenberg Spot
G-Spot
K仔 K仔
K他命 K他命
K房 K房
K歌 K歌
K粉 K粉
M巾 M巾