中文 Trung Quốc
C盤
C盘
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
C ổ đĩa hoặc ổ đĩa khởi động mặc định (máy tính)
C盤 C盘 phát âm tiếng Việt:
[C pan2]
Giải thích tiếng Anh
C drive or default startup drive (computing)
DNA鑒定 DNA鉴定
E仔 E仔
G弦褲 G弦裤
K仔 K仔
K他命 K他命
K房 K房