中文 Trung Quốc
  • C盤 繁體中文 tranditional chineseC盤
  • C盘 简体中文 tranditional chineseC盘
越南文 Vietnamese việt Giải thích:

  • C ổ đĩa hoặc ổ đĩa khởi động mặc định (máy tính)
C盤 C盘 phát âm tiếng Việt:
  • [C pan2]

Giải thích tiếng Anh
  • C drive or default startup drive (computing)