中文 Trung Quốc
喘粗氣
喘粗气
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
để quần nặng nề
喘粗氣 喘粗气 phát âm tiếng Việt:
[chuan3 cu1 qi4]
Giải thích tiếng Anh
to pant heavily
喙 喙
喚 唤
喚作 唤作
喚起 唤起
喚醒 唤醒
喚雨呼風 唤雨呼风