中文 Trung Quốc
  • 喇 繁體中文 tranditional chinese
  • 喇 简体中文 tranditional chinese
越南文 Vietnamese việt Giải thích:

  • (onom.) âm thanh của gió, mưa vv
喇 喇 phát âm tiếng Việt:
  • [la1]

Giải thích tiếng Anh
  • (onom.) sound of wind, rain etc