中文 Trung Quốc- 喇叭
- 喇叭
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
- sừng (ô tô vv)
- loa
- đồng thau gió công cụ
- trumpet
- suona 鎖吶|锁呐 [suo3 na4]
喇叭 喇叭 phát âm tiếng Việt:Giải thích tiếng Anh- horn (automobile etc)
- loudspeaker
- brass wind instrument
- trumpet
- suona 鎖吶|锁呐[suo3 na4]