中文 Trung Quốc
善解人意
善解人意
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
sự hiểu biết của người xem (thành ngữ); công bằng và ân cần
善解人意 善解人意 phát âm tiếng Việt:
[shan4 jie3 ren2 yi4]
Giải thích tiếng Anh
understanding people's views (idiom); fair and considerate
善言 善言
善言辭 善言辞
善變 善变
善財難捨 善财难舍
善辯 善辩
善風 善风