中文 Trung Quốc- 善後
- 善后
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
- để đối phó với những hậu quả (phát sinh từ một tai nạn)
- sắp xếp tang lễ
- bồi thường
善後 善后 phát âm tiếng Việt:Giải thích tiếng Anh- to deal with the aftermath (arising from an accident)
- funeral arrangements
- reparations