中文 Trung Quốc
善心
善心
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
lòng tốt
lòng nhân từ
làm từ thiện
ý định đạo Đức
善心 善心 phát âm tiếng Việt:
[shan4 xin1]
Giải thích tiếng Anh
kindness
benevolence
philanthropy
virtuous intentions
善忘 善忘
善思 善思
善惡 善恶
善意的謊言 善意的谎言
善感 善感
善於 善于