中文 Trung Quốc
  • 喀斯特地貌 繁體中文 tranditional chinese喀斯特地貌
  • 喀斯特地貌 简体中文 tranditional chinese喀斯特地貌
越南文 Vietnamese việt Giải thích:

  • đá vôi landform (phong đá vôi, thường hình thành hang động)
喀斯特地貌 喀斯特地貌 phát âm tiếng Việt:
  • [ka1 si1 te4 di4 mao4]

Giải thích tiếng Anh
  • karst landform (weathered limestone, often forming caves)