中文 Trung Quốc
  • 喀拉崑崙山 繁體中文 tranditional chinese喀拉崑崙山
  • 喀拉昆仑山 简体中文 tranditional chinese喀拉昆仑山
越南文 Vietnamese việt Giải thích:

  • Karakorum núi
喀拉崑崙山 喀拉昆仑山 phát âm tiếng Việt:
  • [Ka1 la1 kun1 lun2 shan1]

Giải thích tiếng Anh
  • Karakorum mountains