中文 Trung Quốc
喀喇崑崙山脈
喀喇昆仑山脉
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
Karakorum dãy núi ở Tây tân cương
喀喇崑崙山脈 喀喇昆仑山脉 phát âm tiếng Việt:
[Ka1 la1 kun1 lun2 shan1 mai4]
Giải thích tiếng Anh
Karakorum mountain range in west Xinjiang
喀喇沁 喀喇沁
喀喇沁左翼蒙古族自治縣 喀喇沁左翼蒙古族自治县
喀喇沁旗 喀喇沁旗
喀嚓 喀嚓
喀土穆 喀土穆
喀奴特 喀奴特