中文 Trung Quốc
喀奴特
喀奴特
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
Knuth hoặc Knud (tên)
喀奴特 喀奴特 phát âm tiếng Việt:
[Ka1 nu2 te4]
Giải thích tiếng Anh
Knuth or Canute (name)
喀山 喀山
喀布爾 喀布尔
喀拉喀托火山 喀拉喀托火山
喀拉拉邦 喀拉拉邦
喀拉汗國 喀拉汗国
喀拉汗王朝 喀拉汗王朝