中文 Trung Quốc
啟示
启示
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
tiết lộ
để dạy dô
giác ngộ
Khải huyền
chiếu sáng
啟示 启示 phát âm tiếng Việt:
[qi3 shi4]
Giải thích tiếng Anh
to reveal
to enlighten
enlightenment
revelation
illumination
啟示者 启示者
啟示錄 启示录
啟程 启程
啟蒙 启蒙
啟蒙主義 启蒙主义
啟蟄 启蛰