中文 Trung Quốc
啟矇
启蒙
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
Các biến thể của 啟蒙|启蒙 [qi3 meng2]
hướng dẫn các trẻ
啟矇 启蒙 phát âm tiếng Việt:
[qi3 meng2]
Giải thích tiếng Anh
variant of 啟蒙|启蒙[qi3 meng2]
to instruct the young
啟示 启示
啟示者 启示者
啟示錄 启示录
啟航 启航
啟蒙 启蒙
啟蒙主義 启蒙主义