中文 Trung Quốc
啟用
启用
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
để bắt đầu sử dụng
(máy tính) để cho phép (một tính năng)
啟用 启用 phát âm tiếng Việt:
[qi3 yong4]
Giải thích tiếng Anh
to start using
(computing) to enable (a feature)
啟發 启发
啟發式 启发式
啟發法 启发法
啟示 启示
啟示者 启示者
啟示錄 启示录