中文 Trung Quốc
  • 土層 繁體中文 tranditional chinese土層
  • 土层 简体中文 tranditional chinese土层
越南文 Vietnamese việt Giải thích:

  • lớp đất
  • trên mặt đất
土層 土层 phát âm tiếng Việt:
  • [tu3 ceng2]

Giải thích tiếng Anh
  • layer of soil
  • ground level