中文 Trung Quốc
土崗
土岗
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
gò đất
cồn
土崗 土岗 phát âm tiếng Việt:
[tu3 gang3]
Giải thích tiếng Anh
mound
hillock
土崩瓦解 土崩瓦解
土布 土布
土庫 土库
土庫曼人 土库曼人
土庫曼斯坦 土库曼斯坦
土庫鎮 土库镇