中文 Trung Quốc
啞然失笑
哑然失笑
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
cười không tự nguyện
Đài Loan pr. [e4 ran2 shi1 xiao4]
啞然失笑 哑然失笑 phát âm tiếng Việt:
[ya3 ran2 shi1 xiao4]
Giải thích tiếng Anh
to laugh involuntarily
Taiwan pr. [e4 ran2 shi1 xiao4]
啞然無生 哑然无生
啞終端 哑终端
啞語 哑语
啞鈴 哑铃
啞點 哑点
啞鼓 哑鼓