中文 Trung Quốc
  • 啞然失笑 繁體中文 tranditional chinese啞然失笑
  • 哑然失笑 简体中文 tranditional chinese哑然失笑
越南文 Vietnamese việt Giải thích:

  • cười không tự nguyện
  • Đài Loan pr. [e4 ran2 shi1 xiao4]
啞然失笑 哑然失笑 phát âm tiếng Việt:
  • [ya3 ran2 shi1 xiao4]

Giải thích tiếng Anh
  • to laugh involuntarily
  • Taiwan pr. [e4 ran2 shi1 xiao4]