中文 Trung Quốc
啞鼓
哑鼓
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
trống thực hành pad (âm nhạc)
một thực hành trống (âm nhạc)
啞鼓 哑鼓 phát âm tiếng Việt:
[ya3 gu3]
Giải thích tiếng Anh
drum practice pad (music)
a practice drum (music)
啟 启
啟 启
啟事 启事
啟動作業 启动作业
啟動區 启动区
啟動子 启动子