中文 Trung Quốc
啕
啕
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
kêu la rên siết
啕 啕 phát âm tiếng Việt:
[tao2]
Giải thích tiếng Anh
wail
啖 啖
啗 啖
啜 啜
啜飲 啜饮
啞 哑
啞 哑