中文 Trung Quốc
啜飲
啜饮
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
cho khách nhâm nhi
啜飲 啜饮 phát âm tiếng Việt:
[chuo4 yin3]
Giải thích tiếng Anh
to sip
啞 哑
啞 哑
啞劇 哑剧
啞口無言 哑口无言
啞子 哑子
啞巴 哑巴