中文 Trung Quốc
  • 問罪 繁體中文 tranditional chinese問罪
  • 问罪 简体中文 tranditional chinese问罪
越南文 Vietnamese việt Giải thích:

  • để declaim
  • tố cáo
  • để chê bai
  • để lên án
  • gọi vào tài khoản
  • để mang lại cho tác vụ
  • để inveigh chống lại
問罪 问罪 phát âm tiếng Việt:
  • [wen4 zui4]

Giải thích tiếng Anh
  • to declaim
  • to denounce
  • to decry
  • to condemn
  • to call to account
  • to bring to task
  • to inveigh against