中文 Trung Quốc
  • 問責 繁體中文 tranditional chinese問責
  • 问责 简体中文 tranditional chinese问责
越南文 Vietnamese việt Giải thích:

  • để giữ trách nhiệm
  • để đổ lỗi
  • để kiểm duyệt
  • để phân bổ đổ lỗi
問責 问责 phát âm tiếng Việt:
  • [wen4 ze2]

Giải thích tiếng Anh
  • to hold accountable
  • to blame
  • to censure
  • to apportion blame