中文 Trung Quốc
團體冠軍
团体冠军
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
Nhóm chức vô địch
團體冠軍 团体冠军 phát âm tiếng Việt:
[tuan2 ti3 guan4 jun1]
Giải thích tiếng Anh
group championship
團體行 团体行
圙 圙
圛 圛
圜 圜
圞 圞
土 土