中文 Trung Quốc
團體行
团体行
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
Nhóm du lịch
團體行 团体行 phát âm tiếng Việt:
[tuan2 ti3 xing2]
Giải thích tiếng Anh
group travel
圙 圙
圛 圛
圜 圜
圞 圞
土 土
土 土