中文 Trung Quốc
團伙
团伙
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
băng đảng (hình sự)
thành viên băng đảng
lõa
bạn thân thiết
團伙 团伙 phát âm tiếng Việt:
[tuan2 huo3]
Giải thích tiếng Anh
(criminal) gang
gang member
accomplice
crony
團員 团员
團圓 团圆
團團轉 团团转
團年 团年
團扇 团扇
團結 团结