中文 Trung Quốc
圖標
图标
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
biểu tượng (máy tính)
圖標 图标 phát âm tiếng Việt:
[tu2 biao1]
Giải thích tiếng Anh
icon (computing)
圖樣 图样
圖波列夫 图波列夫
圖爾 图尔
圖片 图片
圖片報 图片报
圖版 图版