中文 Trung Quốc
圖版
图版
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
một tấm in khắc
một tấm ảnh
圖版 图版 phát âm tiếng Việt:
[tu2 ban3]
Giải thích tiếng Anh
an engraved printing plate
a photographic plate
圖瓦盧 图瓦卢
圖畫 图画
圖盧斯 图卢斯
圖章 图章
圖簽 图签
圖紙 图纸