中文 Trung Quốc
圓括號
圆括号
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
dấu ngoặc đơn
vòng ngoặc)
圓括號 圆括号 phát âm tiếng Việt:
[yuan2 kuo4 hao4]
Giải thích tiếng Anh
parentheses
round brackets ( )
圓拱 圆拱
圓明園 圆明园
圓月 圆月
圓柱形 圆柱形
圓柱體 圆柱体
圓桌 圆桌