中文 Trung Quốc
圓月
圆月
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
Trăng tròn
圓月 圆月 phát âm tiếng Việt:
[yuan2 yue4]
Giải thích tiếng Anh
full moon
圓柱 圆柱
圓柱形 圆柱形
圓柱體 圆柱体
圓桌會議 圆桌会议
圓滑 圆滑
圓滾滾 圆滚滚