中文 Trung Quốc
國家環保總局
国家环保总局
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
Cơ quan bảo vệ môi trường Trung Quốc
國家環保總局 国家环保总局 phát âm tiếng Việt:
[guo2 jia1 huan2 bao3 zong3 ju2]
Giải thích tiếng Anh
PRC environmental protection agency
國家留學基金管理委員會 国家留学基金管理委员会
國家發展和改革委員會 国家发展和改革委员会
國家發展改革委 国家发展改革委
國家社會主義 国家社会主义
國家級 国家级
國家統計局 国家统计局