中文 Trung Quốc- 國家留學基金管理委員會
- 国家留学基金管理委员会
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
- Trung Quốc học bổng Hội đồng (CSC)
國家留學基金管理委員會 国家留学基金管理委员会 phát âm tiếng Việt:- [Guo2 jia1 Liu2 xue2 Ji1 jin1 Guan3 li3 Wei3 yuan2 hui4]
Giải thích tiếng Anh- China Scholarship Council (CSC)