中文 Trung Quốc
國家安全部
国家安全部
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
Trung Quốc bộ nhà nước bảo mật
國家安全部 国家安全部 phát âm tiếng Việt:
[Guo2 jia1 an1 quan2 bu4]
Giải thích tiếng Anh
PRC Ministry of State Security
國家廣播電影電視總局 国家广播电影电视总局
國家政策 国家政策
國家文物委員會 国家文物委员会
國家文物鑒定委員會 国家文物鉴定委员会
國家旅遊度假區 国家旅游度假区
國家標準中文交換碼 国家标准中文交换码