中文 Trung Quốc
國家文物委員會
国家文物委员会
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
Ủy ban quốc gia di sản văn hóa
國家文物委員會 国家文物委员会 phát âm tiếng Việt:
[Guo2 jia1 wen2 wu4 wei3 yuan2 hui4]
Giải thích tiếng Anh
National Committee of Cultural Heritage
國家文物局 国家文物局
國家文物鑒定委員會 国家文物鉴定委员会
國家旅遊度假區 国家旅游度假区
國家標準化管理委員會 国家标准化管理委员会
國家標準碼 国家标准码
國家海洋局 国家海洋局