中文 Trung Quốc
國勢日衰
国势日衰
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
Quốc gia suy giảm
國勢日衰 国势日衰 phát âm tiếng Việt:
[guo2 shi4 ri4 shuai1]
Giải thích tiếng Anh
national decline
國史 国史
國名 国名
國君 国君
國土安全 国土安全
國土安全局 国土安全局
國土安全部 国土安全部