中文 Trung Quốc
  • 啊 繁體中文 tranditional chinese
  • 啊 简体中文 tranditional chinese
越南文 Vietnamese việt Giải thích:

  • Thán từ hoặc grunt của thỏa thuận
  • Uhm
  • À, ok
  • biểu hiện của sự công nhận
  • Nó là bạn!
啊 啊 phát âm tiếng Việt:
  • [a4]

Giải thích tiếng Anh
  • interjection or grunt of agreement
  • uhm
  • Ah, OK
  • expression of recognition
  • Oh, it's you!