中文 Trung Quốc
啎
啎
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
ương ngạnh, ngô nghịch, intractable
啎 啎 phát âm tiếng Việt:
[wu3]
Giải thích tiếng Anh
obstinate, disobedient, intractable
問 问
問世 问世
問事 问事
問倒 问倒
問候 问候
問卷 问卷