中文 Trung Quốc
商討
商讨
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
để thảo luận về
để cố ý
商討 商讨 phát âm tiếng Việt:
[shang1 tao3]
Giải thích tiếng Anh
to discuss
to deliberate
商調 商调
商談 商谈
商議 商议
商販 商贩
商貿 商贸
商賈 商贾