中文 Trung Quốc
國中之國
国中之国
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
nhà nước bên trong một nhà nước
國中之國 国中之国 phát âm tiếng Việt:
[guo2 zhong1 zhi1 guo2]
Giải thích tiếng Anh
state within a state
國事 国事
國事訪問 国事访问
國人 国人
國偵局 国侦局
國債 国债
國內 国内