中文 Trung Quốc
  • 國偵局 繁體中文 tranditional chinese國偵局
  • 国侦局 简体中文 tranditional chinese国侦局
越南文 Vietnamese việt Giải thích:

  • Abbr cho 美國國家偵察局|美国国家侦察局
國偵局 国侦局 phát âm tiếng Việt:
  • [Guo2 zhen1 ju2]

Giải thích tiếng Anh
  • abbr. for 美國國家偵察局|美国国家侦察局